11 |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
Chứng thực |
Một phần |
14 |
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc |
Chứng thực |
Toàn trình |
18 |
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
Chứng thực |
Một phần |
20 |
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
Chứng thực |
Một phần |
21 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
Chứng thực |
Một phần |
25 |
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
Chứng thực |
Một phần |
26 |
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
Chứng thực |
Một phần |
29 |
Thủ tục chứng thực di chúc |
Chứng thực |
Một phần |
30 |
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở |
Chứng thực |
Một phần |
31 |
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
Chứng thực |
Một phần |
32 |
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
Chứng thực |
Một phần |
1 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
Hộ tịch |
Một phần |
2 |
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch |
Hộ tịch |
Một phần |
3 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
Hộ tịch |
Một phần |
4 |
Thủ tục đăng ký khai sinh |
Hộ tịch |
Một phần |
5 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh |
Hộ tịch |
Một phần |
6 |
Thủ tục đăng ký khai tử |
Hộ tịch |
Một phần |
7 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn |
Hộ tịch |
Một phần |
8 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch |
Hộ tịch |
Một phần |
9 |
Đăng ký lại khai tử |
Hộ tịch |
Một phần |
10 |
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con |
Hộ tịch |
Một phần |
12 |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
Hộ tịch |
Một phần |
13 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con |
Hộ tịch |
Một phần |
15 |
Thủ tục đăng ký giám hộ |
Hộ tịch |
Một phần |
17 |
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động |
Hộ tịch |
Một phần |
19 |
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động |
Hộ tịch |
Một phần |
24 |
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động |
Hộ tịch |
Một phần |
27 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
Hộ tịch |
Một phần |
28 |
Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch |
Hộ tịch |
Toàn trình |
38 |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ |
Hộ tịch |
Một phần |
39 |
Thủ tục Liên thông đăng ký khai tử - Xóa đăng ký thường trú - Trợ cấp mai táng phí |
Hộ tịch |
Một phần |
22 |
Thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải |
Hòa giải ở cơ sở |
Một phần |
34 |
Công nhận hòa giải viên |
Hòa giải ở cơ sở |
Một phần |
35 |
Công nhận tổ trưởng tổ hòa giải |
Hòa giải ở cơ sở |
Một phần |
36 |
Thôi làm hòa giải viên |
Hòa giải ở cơ sở |
Một phần |
37 |
Thanh toán thù lao cho hòa giải viên |
Hòa giải ở cơ sở |
Một phần |
16 |
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước |
Nuôi con nuôi |
Một phần |
23 |
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước |
Nuôi con nuôi |
Một phần |
33 |
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
Một phần |
40 |
Cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật |
Phổ biến giáo dục pháp luật |
Một phần |
Viết bình luận